Có 2 kết quả:

扩印 kuò yìn ㄎㄨㄛˋ ㄧㄣˋ擴印 kuò yìn ㄎㄨㄛˋ ㄧㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to enlarge (a photo)
(2) to print larger

Từ điển Trung-Anh

(1) to enlarge (a photo)
(2) to print larger